Sử dụng Do, Does, is, are như thế nào cho đúng để đặt câu hỏi trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, “do” và “is” được sử dụng để đặt câu hỏi tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại câu hỏi bạn muốn đặt. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng:

  1. “Do” được sử dụng để đặt câu hỏi với động từ thường (không phải động từ “to be”):
    • Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
    • Do they play tennis on Sundays? (Họ chơi tennis vào Chủ nhật không?)
    Trong trường hợp câu đã có động từ “to be,” chúng ta sử dụng “do” để đặt câu hỏi với các chủ ngữ không phải là “I,” “you,” “we,” hoặc “they”:
    • Does she live in New York? (Cô ấy sống ở New York phải không?)
  2. “Is” được sử dụng để đặt câu hỏi với động từ “to be”:
    • Is he your brother? (Anh ấy là anh trai của bạn phải không?)
    • Is it raining outside? (Trời đang mưa phải không?)
    Ngoài ra, “is” cũng được sử dụng để đặt câu hỏi về tính chất hoặc tình trạng của một vật:
    • Is this book interesting? (Cuốn sách này có thú vị không?)
    • Is the restaurant crowded? (Nhà hàng đông người phải không?)

Tóm lại, bạn sử dụng “do” để đặt câu hỏi với động từ thường và “is” để đặt câu hỏi với động từ “to be” hoặc để hỏi về tính chất/tình trạng của một vật.

Phân biệt động từ thường và động từ to be như thế nào

Trong tiếng Anh, có hai loại động từ chính là “động từ thường” (regular verbs) và “động từ to be” (verb “to be”).

  1. Động từ thường (regular verbs):
    • Đây là loại động từ được thêm hậu tố “-ed” vào cuối để tạo thành quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle), và thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ để tạo thành ngôi thứ ba số ít (third-person singular) trong hiện tại đơn.
    • Ví dụ: walk (đi bộ) – walked (đã đi bộ) – walked (đã đi bộ), play (chơi) – played (đã chơi) – played (đã chơi), talk (nói chuyện) – talked (đã nói chuyện) – talked (đã nói chuyện).
  2. Động từ to be:
    • Đây là động từ đặc biệt và không tuân theo quy tắc bình thường của động từ.
    • Trong hiện tại đơn, các dạng của động từ to be bao gồm: am (cho ngôi thứ nhất số ít, “I”), is (cho ngôi thứ ba số ít, “he/she/it”), are (cho các ngôi thứ nhất và thứ ba số nhiều, “we/you/they”).
    • Ví dụ: I am (tôi là), he is (anh ấy là), we are (chúng tôi là), they are (họ là).

Để phân biệt giữa động từ thường và động từ to be, bạn có thể xem xét cấu trúc của câu và loại động từ được sử dụng. Nếu câu chỉ chứa một động từ đơn thuần, không phải “to be,” thì đó là một động từ thường. Ngược lại, nếu câu chứa “to be” (am, is, are) hoặc các biến thể của nó, thì đó là động từ to be.

Ví dụ:

  • I walked to the store. (Động từ thường – walked)
  • He is a doctor. (Động từ to be – is)

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng có một số động từ đặc biệt không tuân theo quy tắc định dạng chung và không phải là “to be.” Ví dụ: go (đi) – went (đã đi) – gone (đã đi). Trong trường hợp này, từ điển hoặc ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định đúng loại động từ.

SaKuRai

Xin chào, Mình là Sakurai. Blog này là nơi để note lại và chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm mà mình và anh em trong Team. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi!